Có 2 kết quả:

收残缀轶 shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ收殘綴軼 shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)

Bình luận 0