Có 2 kết quả:
收残缀轶 shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ • 收殘綴軼 shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)
Bình luận 0
shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)
Bình luận 0